Mất nước là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Mất nước là tình trạng cơ thể thiếu hụt nước và điện giải do mất quá mức qua mồ hôi, nước tiểu, tiêu chảy hoặc không được bù đủ qua ăn uống. Mất nước gây rối loạn nội môi, ảnh hưởng đến hoạt động của tế bào và cơ quan, có thể dẫn đến sốc và tử vong nếu không xử lý kịp thời.

Định nghĩa mất nước

Mất nước là tình trạng sinh lý xảy ra khi cơ thể bị thiếu hụt một lượng nước và chất điện giải cần thiết để duy trì hoạt động bình thường của tế bào, mô và cơ quan. Hiện tượng này có thể phát sinh khi lượng nước mất đi thông qua bài tiết (nước tiểu, mồ hôi, hơi thở, phân) lớn hơn lượng nước được đưa vào cơ thể qua việc ăn uống. Mất nước không chỉ ảnh hưởng đến cảm giác khát mà còn có thể gây rối loạn nội môi nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Mất nước được phân chia theo mức độ nặng nhẹ dựa trên tỷ lệ phần trăm trọng lượng cơ thể mất đi do thiếu nước. Trong lâm sàng, người ta thường xác định:

  • Mất nước nhẹ: mất < 5% trọng lượng cơ thể
  • Mất nước trung bình: mất từ 5–10%
  • Mất nước nặng: mất >10%, có thể dẫn đến sốc và tử vong

Trên thực tế, mất nước là nguyên nhân nền tảng trong nhiều bệnh lý cấp tính và mạn tính. Tình trạng này đặc biệt nguy hiểm ở nhóm bệnh nhân nhi, người cao tuổi và những người có bệnh nền như tiểu đường, tim mạch hoặc suy thận. Bù nước đúng cách là biện pháp thiết yếu để duy trì chức năng sống và ngăn ngừa tổn thương cơ quan nghiêm trọng.

Cơ chế sinh lý học của mất nước

Khi cơ thể mất nước, nồng độ các chất hòa tan trong huyết tương – đặc biệt là natri – tăng lên, làm tăng áp suất thẩm thấu của dịch ngoại bào. Vùng dưới đồi (hypothalamus) nhận tín hiệu thay đổi này và kích thích trung tâm khát để tăng cảm giác uống nước. Đồng thời, tuyến yên sau tiết hormone chống bài niệu (ADH), làm tăng tái hấp thu nước tại ống lượn xa và ống góp ở thận, nhằm giữ lại lượng nước nội sinh.

Hệ thống renin–angiotensin–aldosterone (RAAS) cũng được kích hoạt nhằm tăng tái hấp thu natri và nước tại ống thận. Điều này giúp khôi phục thể tích tuần hoàn và duy trì huyết áp. Tuy nhiên, nếu mất nước nghiêm trọng kéo dài mà không được bù, thể tích máu giảm sẽ dẫn đến giảm tưới máu mô, tụt huyết áp, rối loạn ý thức và thậm chí sốc tuần hoàn.

Trong thời gian mất nước, cơ thể cũng kích hoạt cơ chế thích nghi qua việc co mạch ngoại biên, giảm bài tiết mồ hôi và tăng nhịp tim nhằm duy trì cung cấp oxy và dưỡng chất cho các cơ quan thiết yếu như não và tim. Nếu không có sự can thiệp kịp thời, sự mất cân bằng nước-điện giải sẽ nhanh chóng dẫn đến suy thận cấp, rối loạn nhịp tim và tổn thương đa cơ quan.

Nguyên nhân phổ biến gây mất nước

Mất nước có thể xảy ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau, chủ yếu đến từ ba cơ chế: (1) mất nước qua đường tiêu hóa, (2) mất nước qua da và hô hấp, và (3) mất nước qua nước tiểu hoặc điều trị không phù hợp. Dưới đây là các nguyên nhân điển hình gây ra tình trạng mất nước trong lâm sàng:

  • Tiêu chảy cấp: là nguyên nhân hàng đầu, đặc biệt ở trẻ nhỏ. Các tác nhân phổ biến gồm rotavirus, Escherichia coliVibrio cholerae.
  • Nôn ói kéo dài: thường do nhiễm trùng dạ dày – ruột, thai nghén hoặc hóa trị liệu.
  • Sốt cao và đổ mồ hôi nhiều: mất nước qua da tăng mạnh, nhất là ở môi trường nóng ẩm hoặc khi luyện tập thể thao cường độ cao.
  • Đái tháo đường không kiểm soát: tăng đường huyết kéo theo tăng bài tiết nước tiểu (đa niệu thẩm thấu).
  • Đái tháo nhạt: giảm khả năng tái hấp thu nước ở thận do thiếu ADH hoặc đề kháng với ADH.
  • Sử dụng thuốc lợi tiểu: đặc biệt nhóm thiazide hoặc furosemide có thể dẫn đến mất nước và điện giải.
  • Mất nước qua tổn thương da: như bỏng diện rộng hoặc lở loét da nghiêm trọng.

Mỗi nguyên nhân đòi hỏi phương pháp bù nước và điều trị khác nhau. Chẩn đoán đúng nguyên nhân là nền tảng để đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả, đồng thời ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng về sau.

Dấu hiệu và triệu chứng

Các biểu hiện lâm sàng của mất nước phụ thuộc vào mức độ thiếu hụt thể tích dịch và tốc độ xảy ra. Trong giai đoạn đầu, bệnh nhân thường cảm thấy khát nước, khô miệng, da nhăn nheo và tiểu ít. Nhịp tim có thể hơi nhanh và huyết áp vẫn ổn định nếu mất nước ở mức nhẹ.

Khi mất nước tiến triển, các dấu hiệu trở nên rõ rệt hơn:

  • Da khô, giảm độ đàn hồi
  • Niêm mạc khô
  • Hạ huyết áp tư thế (orthostatic hypotension)
  • Mạch nhanh, yếu
  • Chóng mặt, hoa mắt khi đứng dậy

Trong trường hợp nặng, bệnh nhân có thể bị lú lẫn, vật vã, thiểu niệu hoặc vô niệu, sốc giảm thể tích và tử vong nếu không cấp cứu kịp thời. Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, các biểu hiện gồm thóp lõm, da nhăn, mắt trũng, và không có nước mắt khi khóc. Người già có thể chỉ biểu hiện bằng lú lẫn hoặc rối loạn ý thức – khiến việc chẩn đoán khó khăn hơn.

Dưới đây là bảng phân loại mất nước theo mức độ để dễ nhận biết:

Triệu chứng Mất nước nhẹ Mất nước trung bình Mất nước nặng
Khát nước Mạnh Rất mạnh hoặc mất cảm giác
Nước tiểu Ít Rất ít Hầu như không có
Huyết áp Bình thường Giảm nhẹ Giảm nặng, không đo được
Ý thức Bình thường Mệt mỏi Lú lẫn, hôn mê

Phân loại mất nước

Mất nước có thể được phân loại theo thành phần điện giải bị mất, giúp định hướng nguyên nhân và phác đồ điều trị phù hợp. Phân loại chủ yếu dựa trên nồng độ natri huyết thanh và áp suất thẩm thấu huyết tương. Có ba dạng chính: mất nước đẳng trương, mất nước ưu trương và mất nước nhược trương.

Mỗi loại mất nước phản ánh sự thay đổi khác nhau về cân bằng nước – điện giải trong cơ thể và đòi hỏi chiến lược bù dịch đặc hiệu. Dưới đây là bảng so sánh ba loại mất nước chính:

Phân loại Đặc điểm Nguyên nhân thường gặp
Mất nước đẳng trương Mất nước và natri theo tỷ lệ tương đương Tiêu chảy cấp, nôn mửa, xuất huyết
Mất nước ưu trương Mất nước nhiều hơn natri → tăng natri huyết Sốt, thở nhanh, đái tháo nhạt
Mất nước nhược trương Mất natri nhiều hơn nước → giảm natri huyết Thuốc lợi tiểu, suy thượng thận

Phân biệt đúng thể loại mất nước giúp tránh biến chứng nguy hiểm khi bù dịch sai cách, đặc biệt trong các tình huống cấp cứu.

Chẩn đoán mất nước

Chẩn đoán mất nước không chỉ dựa trên lâm sàng mà cần kết hợp các xét nghiệm cận lâm sàng để đánh giá mức độ mất nước và phân loại rối loạn điện giải. Một số phương pháp chẩn đoán bao gồm:

  • Hematocrit và hemoglobin: thường tăng trong mất nước do cô đặc máu.
  • Na+, K+, Cl- huyết thanh: giúp phân loại mất nước.
  • Ure và creatinine huyết: tăng nếu mất nước kéo dài gây giảm tưới máu thận.
  • Áp suất thẩm thấu huyết tương (Posm):

Posm=2×[Na+]+[Glucose]18+[BUN]2.8 Posm = 2 \times [Na^+] + \frac{[Glucose]}{18} + \frac{[BUN]}{2.8}

Giá trị Posm bình thường dao động từ 275–295 mOsm/kg. Khi Posm tăng cao (>300 mOsm/kg), thường gợi ý mất nước ưu trương. Ngoài ra, việc theo dõi trọng lượng cơ thể, lượng nước tiểu và chỉ số da đàn hồi cũng có giá trị thực hành cao trong đánh giá lâm sàng.

Điều trị mất nước

Nguyên tắc điều trị là bù lại lượng nước và điện giải đã mất một cách an toàn và hiệu quả. Mức độ bù dịch phụ thuộc vào tình trạng lâm sàng và phân loại mất nước. Có hai phương pháp chính:

  • Bù đường uống: áp dụng cho mất nước nhẹ – trung bình, sử dụng dung dịch ORS (Oral Rehydration Solution) chứa glucose và điện giải theo khuyến cáo của WHO.
  • Bù đường tĩnh mạch: cần thiết trong mất nước nặng hoặc khi không uống được. Dung dịch thường dùng là NaCl 0.9% hoặc Ringer lactate.

Trong trường hợp mất nước ưu trương, tốc độ bù dịch cần điều chỉnh thận trọng để tránh nguy cơ phù não do giảm natri máu quá nhanh. Với mất nước nhược trương, cần chú ý phục hồi natri từ từ để phòng ngừa hội chứng mất myelin cầu não giữa (central pontine myelinolysis).

Phác đồ điều trị cần bao gồm các bước: bù dịch khẩn cấp nếu có dấu hiệu sốc, tiếp theo là bù dịch duy trì, và cuối cùng là điều chỉnh nguyên nhân gây mất nước. Việc theo dõi nhịp tim, huyết áp, lượng nước tiểu và điện giải máu là cần thiết trong suốt quá trình hồi phục.

Phòng ngừa mất nước

Phòng ngừa mất nước đóng vai trò quan trọng, đặc biệt tại các khu vực có nguy cơ dịch tiêu chảy, nóng ẩm, hoặc hạn chế nguồn nước sạch. Các biện pháp hiệu quả bao gồm:

  • Uống đủ nước mỗi ngày, tối thiểu 1.5–2 lít đối với người trưởng thành.
  • Tăng lượng nước uống khi hoạt động thể lực nhiều, sốt hoặc thời tiết nóng.
  • Bổ sung nước chứa điện giải trong thể thao kéo dài hoặc lao động ngoài trời.
  • Giáo dục cộng đồng về nguy cơ mất nước, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người cao tuổi.
  • Sử dụng ORS hoặc dung dịch bù nước đơn giản khi có dấu hiệu tiêu chảy.

WHO và UNICEF khuyến cáo dùng đồng thời ORS và bổ sung kẽm trong 10–14 ngày để giảm nguy cơ tử vong do tiêu chảy ở trẻ dưới 5 tuổi.

Biến chứng và hậu quả

Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, mất nước có thể dẫn đến nhiều biến chứng nặng. Hệ thống thận là cơ quan đầu tiên bị ảnh hưởng, với nguy cơ cao bị suy thận cấp do giảm tưới máu. Rối loạn điện giải như tăng natri, hạ kali hoặc nhiễm toan chuyển hóa có thể xảy ra, làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim và co giật.

Khi thể tích máu giảm mạnh, bệnh nhân có thể rơi vào sốc giảm thể tích, dẫn đến giảm tưới máu đa cơ quan và tử vong. Ở trẻ em, mất nước chiếm tỷ lệ cao trong các ca tử vong do tiêu chảy cấp. Theo CDC, hơn 500.000 trẻ dưới 5 tuổi tử vong mỗi năm do mất nước liên quan đến tiêu chảy.

Ở người già, mất nước có thể biểu hiện không đặc hiệu như lú lẫn, tăng nguy cơ té ngã, viêm đường tiết niệu và nhập viện kéo dài. Do đó, nhận diện sớm và can thiệp kịp thời là yếu tố sống còn trong tiên lượng của bệnh nhân.

Hướng nghiên cứu và can thiệp mới

Các xu hướng nghiên cứu hiện nay tập trung vào các công nghệ giúp theo dõi và ngăn ngừa mất nước sớm. Các thiết bị đeo (wearable devices) đang được phát triển để theo dõi liên tục nhiệt độ, độ dẫn điện da, nồng độ natri mồ hôi và lượng chất lỏng mất đi để cảnh báo tình trạng mất nước trước khi biểu hiện triệu chứng.

Trong lĩnh vực điều trị, các dạng ORS thế hệ mới với khả năng hấp thu nhanh, ít gây buồn nôn và hiệu quả cao hơn trong tiêu chảy đang được nghiên cứu. Đồng thời, trí tuệ nhân tạo (AI) được ứng dụng để xây dựng thuật toán cảnh báo mất nước dựa trên dữ liệu thời gian thực trong các hệ thống chăm sóc tích cực.

Các tổ chức như WHO đang tích cực thúc đẩy chiến lược can thiệp cộng đồng, bao gồm truyền thông đại chúng, cải thiện vệ sinh nguồn nước, và đào tạo cán bộ y tế về phát hiện và xử trí mất nước trong bối cảnh thảm họa hoặc dịch bệnh.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề mất nước:

Bề mặt Siêu Kỵ Nước: Từ Tự Nhiên Đến Nhân Tạo Dịch bởi AI
Advanced Materials - Tập 14 Số 24 - Trang 1857-1860 - 2002
Tóm tắtCác bề mặt siêu kỵ nước, với góc tiếp xúc với nước (CA) lớn hơn 150°, đã thu hút được nhiều sự quan tâm cho cả nghiên cứu cơ bản và ứng dụng thực tiễn. Các nghiên cứu gần đây về lá sen và lá gạo cho thấy rằng một bề mặt siêu kỵ nước với cả góc CA lớn và góc trượt (α) nhỏ cần có sự hợp tác của các cấu trúc vi mô và nano. Cách sắp xếp của các cấu trúc vi mô tr...... hiện toàn bộ
Hai thập kỷ nghiên cứu khí hậu đô thị: một cái nhìn tổng quan về độ nhiễu, sự trao đổi năng lượng và nước, và đảo nhiệt đô thị Dịch bởi AI
International Journal of Climatology - Tập 23 Số 1 - Trang 1-26 - 2003
AbstractĐánh giá sự tiến bộ trong khí hậu đô thị suốt hai thập kỷ qua kể từ khi xuất bản lần đầu tiên của tạp chí International Journal of Climatology. Nhấn mạnh rằng khí hậu đô thị trong giai đoạn này đã được hưởng lợi từ những tiến bộ về khái niệm trong vi khí hậu học và khí hậu lớp ranh giới nói chung. Vai trò của quy mô, tính không đồ...... hiện toàn bộ
#khí hậu đô thị #vi khí hậu #độ nhiễu #đảo nhiệt đô thị #trao đổi năng lượng #nước
Ước lượng tác động của tài sản mà không cần dữ liệu chi tiêu—hoặc nước mắt: Một ứng dụng cho tỷ lệ nhập học ở các bang của Ấn Độ Dịch bởi AI
Duke University Press - - 2001
Tóm tắt Sử dụng dữ liệu từ Ấn Độ, chúng tôi ước lượng mối quan hệ giữa tài sản hộ gia đình và tỷ lệ nhập học của trẻ em. Chúng tôi đại diện cho tài sản bằng cách xây dựng một chỉ số tuyến tính từ các chỉ số sở hữu tài sản, sử dụng phân tích thành phần chính để đưa ra trọng số. Trong dữ liệu Ấn Độ, chỉ số này ổn định với các tài sản được đưa vào và tạ...... hiện toàn bộ
Thết bị Năng lượng Mặt trời và Quang điện hóa Tổng hợp để Sản xuất Hydrogen bằng Cách Điện phân Nước Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 280 Số 5362 - Trang 425-427 - 1998
Quá trình điện phân nước trực tiếp đã được thực hiện với một thiết kế mới, tích hợp, đơn khối giữa quang điện hóa và quang điện. Thiết bị quang điện hóa này, được cấp điện áp thiên lệch với một thiết bị quang điện tích hợp, phân tách nước trực tiếp khi có ánh sáng; ánh sáng là nguồn năng lượng duy nhất được sử dụng. Hiệu suất sản xuất hydrogen của hệ thống này, dựa trên dòng điện ngắn mạch và giá ...... hiện toàn bộ
#điện phân nước #quang điện hóa #quang điện #sản xuất hydrogen #thiết bị tổng hợp
Các hồ nước như là những báo hiệu của biến đổi khí hậu Dịch bởi AI
Limnology and Oceanography - Tập 54 Số 6part2 - Trang 2283-2297 - 2009
Mặc dù có cảm nhận chung rằng các hồ nước có thể đóng vai trò như những báo hiệu của biến đổi khí hậu, nhưng hiệu quả của chúng chưa được phân tích một cách đầy đủ. Chúng tôi đã xác định các biến đáp ứng chính trong một hồ nước đóng vai trò là các chỉ số về tác động của biến đổi khí hậu đối với cả hồ và lưu vực. Những biến này phản ánh một loạt các phản ứng vật lý, hóa học và sinh học với ...... hiện toàn bộ
#biến đổi khí hậu #hồ nước #chỉ số môi trường #lưu vực #phản ứng sinh học #phì nhiêu hóa
Vật liệu siêu kỵ nước và siêu ưa nước giả sinh học ứng dụng trong phân tách dầu/nước: một chiến lược mới vượt ra ngoài tự nhiên Dịch bởi AI
Chemical Society Reviews - Tập 44 Số 1 - Trang 336-361

Các nghiên cứu trong lĩnh vực vật liệu phân tách dầu/nước với tính ướt đặc biệt có thể thúc đẩy việc giải quyết nước thải nhiễm dầu công nghiệp và các vụ tràn dầu trên biển.

Dehydrins: Sự xuất hiện của vai trò sinh hóa trong một họ protein khử nước ở thực vật Dịch bởi AI
Physiologia Plantarum - Tập 97 Số 4 - Trang 795-803 - 1996
Nhiều protein đã được xác định tích lũy trong thực vật nhằm đáp ứng với bất kỳ kích thích môi trường nào có thành phần gây mất nước hoặc có liên quan tạm thời đến tình trạng mất nước. Điều này bao gồm hạn hán, nhiệt độ thấp, độ mặn và sự trưởng thành của hạt. Trong số các protein được kích thích, dehydrins (họ protein D‐II phong phú giai đoạn phôi cuối [LEA]) là những chất phổ biến nhất đư...... hiện toàn bộ
#dehydrins #khô hạn #khả năng chịu đựng mất nước #protein thực vật #sinh hóa
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ chăm sóc tiền sinh sản ở các nước đang phát triển: tổng quan tài liệu hệ thống Dịch bởi AI
Journal of Advanced Nursing - Tập 61 Số 3 - Trang 244-260 - 2008
Tóm tắtTiêu đề.  Các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ chăm sóc tiền sinh sản ở các nước đang phát triển: tổng quan tài liệu hệ thống. Mục đích.  Bài báo này là báo cáo tổng quan hệ thống nhằm xác định và phân tích các yếu tố chính ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ chăm ...... hiện toàn bộ
Lợi ích sức khỏe tâm thần của việc tiếp xúc lâu dài với không gian xanh và xanh nước: Một bài tổng hợp hệ thống Dịch bởi AI
International Journal of Environmental Research and Public Health - Tập 12 Số 4 - Trang 4354-4379
Nhiều nghiên cứu được thực hiện trong thập kỷ qua gợi ý về những lợi ích sức khỏe tâm thần từ không gian xanh và xanh nước. Chúng tôi nhằm mục đích tổng hợp hệ thống tài liệu hiện có về lợi ích sức khỏe tâm thần lâu dài từ không gian xanh và xanh nước trong môi trường sống bằng cách bao gồm các nghiên cứu đã sử dụng các công cụ tiêu chuẩn hóa hoặc các biện pháp khách quan của cả các yếu tố...... hiện toàn bộ
#sức khỏe tâm thần #không gian xanh #không gian xanh nước #tổng hợp hệ thống #nghiên cứu
Hyperparathyroidism nguyên phát Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 1 - Trang 25-34 - 2002
Những mô tả lâm sàng sớm nhất về hyperparathyroidism nguyên phát chỉ ra rằng đây là một rối loạn tiến triển không thể tránh khỏi. Hiện tại, ở những cá nhân không có triệu chứng và không đáp ứng các hướng dẫn phẫu thuật, hyperparathyroidism nguyên phát, nhìn chung, không có vẻ gì là sẽ tiến triển. Các bệnh nhân không có triệu chứng có xu hướng giữ nguyên trạng thái không triệu chứng trong nhiều năm...... hiện toàn bộ
#hyperparathyroidism nguyên phát #sỏi thận #mật độ xương #nồng độ canxi huyết thanh #bài tiết canxi qua nước tiểu
Tổng số: 564   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10